Bộ 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng cho người đi làm
allowable load: tải trọng cho phép
alloy steel: thép hợp kim
alternate load: tải trọng đổi dấu
anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
armoured concrete: bê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
articulated girder: dầm ghép
asphaltic concrete: bê tông atphan
assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
balanced load: tải trọng đối xứng
balancing load: tải trọng cân bằng
ballast concrete: bê tông đá dăm
bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic load: tải trọng cơ bản
braced member: thanh giằng ngang
bracing: giằng gió
bracing beam: dầm tăng cứng
bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
apex load: tải trọng ở nút (giàn)
architectural concrete: bê tông trang trí
area of reinforcement: diện tích cốt thép
brake beam: đòn hãm, cần hãm
brake load: tải trọng hãm
cast in place: Đúc bê tông tại chỗ
breaking load: tải trọng phá hủy
breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
breeze concrete: bê tông bụi than cốc
stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
cable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lực
cast/casting: Đổ bê tông/ việc đổ bê tông
casting schedule: Thời gian biểu của việc đổ bê tông
cast-in- place concrete caisson: Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
cast-in- place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
brick: gạch
buffer beam: thanh giảm chấn (tàu hỏa), thanh chống va,
welded plate girder: dầm bản thép hàn
builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
cantilever arched girder : dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cellular girder : dầm rỗng lòng
capacitive load : tải dung tính (điện)
centre point load : tải trọng tập trung
centric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
centrifugal load : tải trọng ly tâm
changing load : tải trọng thay đổi
circulating load : tải trọng tuần hoàn
compound girder : dầm ghép
continuous girder : dầm liên tục
crane girder : giá cần trục; giàn cần trục
cross girder : dầm ngang
curb girder : đá vỉa; dầm cạp bờ
building site: công trường xây dựng
gypsum concrete: bê tông thạch cao
h- beam: dầm chữ h
balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
half- beam: dầm nửa
half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
hanging beam: dầm treo
radial load: tải trọng hướng kính
radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện
dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
dry guniting: phun bê tông khô
duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
dummy load: tải trọng giả
during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
eccentric load: tải trọng lệch tâm
effective depth at the section: chiều cao có hiệu
guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
sprayed concrete: bê tông phun
sprayed concrete / shotcrete: bê tông phun
spring beam: dầm đàn hồi
stacked shutter boards/ lining boards: đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
stainless steel: thép không gỉ
stamped concrete: bê tông đầm
standard brick: gạch tiêu chuẩn
trussed beam : dầm giàn, dầm mắt cáo
uniform beam : dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
wall beam : dầm tường
whole beam : dầm gỗ
wind beam : xà chống gió
wooden beam : xà gồ, dầm gỗ
working beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
writing beam : tia viết
web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
cast in situ place concrete: bê tông đúc tại chỗ
web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
welded wire fabric / welded wire mesh: lưới cốt thép sợi hàn
wet concrete: vữa bê tông dẻo
wet guniting: phun bê tông ướt
wheel load: áp lực lên bánh xe
wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
whole beam: dầm gỗ
wind beam: xà chống gió

0 Nhận xét